BỘ CHIA BA
Bộ chia được sử dụng rất nhiều trong viễn thông, cung cấp giải pháp về tín hiệu. Hoạt động dãy tần 400 – 540MHz
Xuất xứ: RFI – China
Giá: Liên hệ
BỘ CHIA BA – CHÍNH HÃNG – GIÁ RẺ – CHẤT LƯỢNG
Bộ chia ba do hãng RFI sản xuất được sử dụng trong nhiều ứng dụng dùng để chia công suất, giúp hiệu quả cho các giải pháp của bạn. Được sản xuất bằng nhôm nghiền cứng và kết nối mạ bạc, những chất này được sử dụng nhiều trong multicoupling, kiểm tra và đo lường. Bộ chia dùng để chia thành ba đường tín hiệu bằng nhau, thường được sử dụng nhiều trong liên lạc các tòa nhà, các công trình xây dựng.
*******************************
Bộ chia dùng để chia tín hiệu thành ba đường tín hiệu
Xuất xứ: RFI – China
Những tính năng:
– Dãy tần UHF từ 400 – 540 MHz
– Có thể sử dụng với công nghệ tín hiệu Analog và tín hiệu Digital
– Công suất đầu vào tối đa 100W
– Nhỏ gọn, bền chắc và được sử dụng trong tòa nhà.
*******************************************************************************************************************************************************
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ CHIA BA:
Model Number | SP4054-5302-11 | SP4054-5303-11 | SP4054-5304-11 |
Frequency MHz | 400-540MHz | 400-540MHz | 400-540MHz |
Split Ports | 2 | 3 | 4 |
Insertion loss input to any output port (typical) dB | < 3.2 | < 5.0 | < 6.4 |
Port-to-port isolation dB | > 15 | > 15 | > 15 |
Power rating as Combiner (per port) W | 10 | 10 | 10 |
Power rating as Splitter (input port) W | 100 | 100 | 100 |
Impedance ohms | 50 | 50 | 50 |
Input Port Loss dB / VSWR (typical) | 18 / 1.3:1 | 18 / 1.3:1 | 18 / 1.3:1 |
Temperature range (operational) C / F | -30° to +70° / -22° to +158° | -30° to +70° / -22° to +158° | -30° to +70° / -22° to +158° |
Connector Types (all termination ports) | N(f) other connector options are also available on request | N(f) other connector options are also available on request | N(f) other connector options are also available on request |
Mounting | 4 x 3.8mm diameter non-threaded holes through housing | 4 x 3.8mm diameter non-threaded holes through housing | 4 x 3.8mm diameter non-threaded holes through housing |
Finish | Painted – Black | Painted – Black | Painted – Black |
L: 87 / 3.4 | L: 93 / 3.66 | L: 93 / 3.66 | |
Net Dimensions (approx. including connectors) mm / in | W: 57 / 2.24 | W: 89 / 3.5 | W: 119 / 4.68 |
H: 22 / 0.9 | H: 22 / 0.9 | H: 22 / 0.9 |
*******************************************************************************************************************************************************
Tài liệu liên quan khác:
Bạn cần tìm hiểu các loại bộ chia khác để phù hợp hơn trong công việc của bạn. Bạn có thể tìm hiểu tại đây
Bạn cũng có thể tham gia fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều tin tức nhé.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ CHIA BA:
Model Number | SP4054-5302-11 | SP4054-5303-11 | SP4054-5304-11 |
Frequency MHz | 400-540MHz | 400-540MHz | 400-540MHz |
Split Ports | 2 | 3 | 4 |
Insertion loss input to any output port (typical) dB | < 3.2 | < 5.0 | < 6.4 |
Port-to-port isolation dB | > 15 | > 15 | > 15 |
Power rating as Combiner (per port) W | 10 | 10 | 10 |
Power rating as Splitter (input port) W | 100 | 100 | 100 |
Impedance ohms | 50 | 50 | 50 |
Input Port Loss dB / VSWR (typical) | 18 / 1.3:1 | 18 / 1.3:1 | 18 / 1.3:1 |
Temperature range (operational) C / F | -30° to +70° / -22° to +158° | -30° to +70° / -22° to +158° | -30° to +70° / -22° to +158° |
Connector Types (all termination ports) | N(f) other connector options are also available on request | N(f) other connector options are also available on request | N(f) other connector options are also available on request |
Mounting | 4 x 3.8mm diameter non-threaded holes through housing | 4 x 3.8mm diameter non-threaded holes through housing | 4 x 3.8mm diameter non-threaded holes through housing |
Finish | Painted - Black | Painted - Black | Painted - Black |
L: 87 / 3.4 | L: 93 / 3.66 | L: 93 / 3.66 | |
Net Dimensions (approx. including connectors) mm / in | W: 57 / 2.24 | W: 89 / 3.5 | W: 119 / 4.68 |
H: 22 / 0.9 | H: 22 / 0.9 | H: 22 / 0.9 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.