BỘ CHIA HAI
Bộ chia hai dùng để chia tín hiệu làm hai đường tín hiệu, được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Sản xuất bằng vỏ nhôm đúc định hình mạnh mẽ
Giá: Liên hệ
BỘ CHIA HAI – CHÍNH HÃNG – CHẤT LƯỢNG – GIÁ RẺ
Bộ chia hai được sử dụng trong nhiều ứng dụng. Được thiết kế bằng cách sử dụng các kỹ thuật phân chia theo kiểu Wilkinson hoặc N-way. Được sản xuất bằng vỏ nhôm đúc định hình mạnh mẽ, các sản phẩm này rất lý tưởng để sử dụng trong các mạng cáp đồng trục và các ứng dụng khác.
**********************************
Bộ chia hai dùng để chia tín hiệu làm hai đường tín hiệu.
Xuất xứ: RFI – China
*******************************************************************************************************************************************************
Những tính năng:
– Băng tần bao phủ dãy VHF từ 130 – 180 MHz.
– Thích hợp để truyền tín hiệu tương tự hoặc tín hiệu kỹ thuật số.
– Nhỏ gọn, bền chắc, được thiết kế để sử dụng trong nhà.
– Công suất ngõ vào 100W khi được dùng làm bộ chia công suất.
– Công suất đầu vào 10W liên tục khi được dùng làm bộ kết hợp.
*******************************************************************************************************************************************************
Tài liệu liên quan khác:
Bạn cần tìm hiểu các loại bộ chia khác để phù hợp hơn trong công việc của bạn. Bạn có thể tìm hiểu tại đây
Bạn cũng có thể tham gia fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều tin tức nhé.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ CHIA HAI:
Model Number | SP1318-51xx-11 | ||
Frequency Range | 130-180MHz | ||
Model Number Derivative - SP1318-51xx-11 | 02 | 03 | 04 |
Splits | 2 | 3 | 4 |
Insertion loss - Typical | <3.2dB | <5.0dB | <6.4dB |
Port-to-port isolation | > 18dB | ||
Power Rating as Combiner (per port) | 10W | ||
Power rating as Splitter (input port) | 100W | ||
Trở kháng | 50 Ohms | ||
Input Port Return Loss / VSWR - Typical | 18dB / 1.3:1 | ||
Connector Types (all termination ports) | N (F) | ||
Mounting | 4 x 3.8mm diameter non-threaded holes through unit body | ||
Finish | Black - Painted | ||
Dimensions (excl connectors) mm - approx | L 87mm W 57mm H 22mm | L 93.5mm W 90mm H 22mm | L 93.5mm W 119mm H 22mm |
Dimensions (excl connectors) inches - approx | L 3.42” W 2.24” H 0.9” | L 3.68” W 3.54” H 0.9” | L 3.68” W 4.68” H 0.9” |
Weight - approx | 0.24kgs / 0.528lbs | 0.4kgs / 0.88lbs | 0.482kgs / 1.06lbs |
Temperature | -30° C to +70° C
-22° F to +158° F |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.