MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-M200
Máy bộ đàm Icom IC-M200 cung cấp các tính năng tuyệt vời với mức giá phải chăng mà không làm mất đi hiệu suất và độ tin cậy của Icom mà người dùng biết đến thương hiệu. Mọi thông tin chi tiết vè máy bộ đàm Icom IC-M200, vui lòng liên hệ 0914 133 489 để được tư vấn và báo giá rẻ nhất bạn nhé.
Giá: Liên hệ
MÁY BỘ ĐÀM ICOM IC-M200 – CHÍNH HÃNG – GIÁ RẺ
Máy bộ đàm Icom IC-M200 cung cấp các tính năng tuyệt vời với mức giá phải chăng mà không làm mất đi hiệu suất và độ tin cậy của Icom mà người dùng biết đến thương hiệu. Đây là một thiết bị gắn cố định nhỏ gọn, bao gồm một màn hình LCD lớn, dễ đọc. Nó có tiêu chuẩn chống bụi và ngăn nước IPX7 và thậm chí còn có tính năng thoát nước AquaQuake giúp thoát nước khỏi vỏ loa bằng cách phát ra tiếng ồn rung, mang đến cho bạn âm thanh tối ưu.
**********************
Máy bộ đàm Icom IC-M200 kênh hàng hải 25W mỗi bộ gồm:
– Thân máy bộ đàm IC-M200
– Micro cầm tay HM-164B
– Bát gá
Xuất xứ: Icom – Japan
Bảo hành: 12 tháng
**********************************************************************************************************************************************************************************************
Giới thiệu:
Do được sản xuất tại Nhật Bản, bộ đàm Icom IC-M200 là sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Với sự chăm sóc thích hợp, sản phẩm này sẽ cung cấp cho bạn nhiều năm hoạt động mà không gặp sự cố.
– Nhỏ gọn và tiêu chuẩn chống bụi và nước IPX7: chìm trong 1m nước trong vòng 30 phút.
– Mặt loa phía trước mạnh mẽ: mang lại âm thanh mạnh mẽ và âm thanh to rõ ngay cả trong môi trường hàng hải ồn ào.
– Hiệu suất máy thu hàng đầu: Không thỏa hiệp trong các nguyên tắc cơ bản hoạt động
– Màn hình LCD lớn dễ nhìn: Màn hình LCD lớn 43mm (W) x 27mm (H) hiển thị thông tin cần thiết với đèn nền 4 bước.
– Chức năng Dualwatch và Tri-watch: Theo dõi CH 16 và / hoặc kênh cuộc gọi, khi đang sử dụng kênh khác.
– Chức năng kênh yêu thích: Cung cấp lựa chọn kênh nhanh chóng từ nút tăng / giảm micrô.
– Chức năng thoát nước AquaQuake ™: Loa không chứa nước cho âm thanh tối ưu mọi lúc.
Các tính năng khác của máy bộ đàm Icom IC-M200:
– Ổn định tần số bù nhiệt độ chính xác và đáng tin cậy
– Hoạt động kênh với micrô cầm tay đi kèm, HM-164B
– Nút truy cập tức thì cho Kênh 16 và kênh gọi
– Quét ưu tiên và quét thường
– Chỉ báo điện áp thấp tích hợp
– Các kênh riêng tư có thể lập trình (tuân theo quy định của địa phương)
**********************************************************************************************************************************************************************************************
Tài liệu máy bộ đàm Icom IC-M200:
Bạn cần tìm hiểu thêm về máy bộ đàm. Bạn vui lòng xem brochure nhé.
Hoặc tìm hiểu các máy bộ đàm gắn tàu hàng hải của hãng Icom. Bạn xem qua tại đây
**********************************************************************************************************************************************************************************************
Trung tâm Viễn thông Thế Kỷ là đại lý cung cấp máy bộ đàm Icom chính hãng tại Việt Nam. Mọi thông tin chi tiết về bộ đàm Icom, quý khách vui lòng liên hệ 0914 133 489 để được tư vấn và báo giá rẻ nhất bạn nhé.
Thông số kỹ thuật máy bộ đàm Icom IC-M200:
General
Frequency range | Tx | 156.025–162.000 MHz |
Rx | 156.025–162.025 MHz | |
Usable channel groups | INT, USA, CAN channels | |
Type of emission | 16K0G3E (FM) | |
Power supply voltage | 13.8 V DC nominal (11.7 V–15.9 V DC) |
|
Current drain | Tx (at 25 W output) | 5.5 A (Maximum) |
Rx (Maximum audio) | 1.5 A (Maximum) | |
Operating temperature range | –20°C to +60°C; –4°F to +140°F | |
Antenna impedance | 50 Ω | |
Dimensions (W×H×D) (Projections not included) |
153×67×133 mm; 6.0×2.6×5.2 inch |
|
Weight (approximately) | 790 g ; 1.7 lb |
Transmitter:
Output power | 25 W (High power) 1 W (Low power) |
Modulation | Variable reactance frequency modulation |
Max. frequency deviation | ±5 kHz |
Frequency stability | ±5 ppm |
Spurious emissions | Less than –70 dBc (High power) Less than –56 dBc (Low power) |
Adjacent channel power | More than 70 dB |
Audio harmonic distortion | Less than 10% (at 60% dev.) |
Residual modulation | More than 40 dB |
Receiver:
Intermediate frequency | 1st | 21.7 MHz |
2nd | 450 kHz | |
Sensitivity | –14 dBμ typ. (at 12 dB SINAD) | |
Squelch sensitivity | Less than –10 dBμ | |
Adjacent channel selectivity | 75 dB typical | |
Spurious response | 75 dB typical | |
Intermodulation | 75 dB typical | |
Hum and noise | More than 40 dB | |
Audio output power | 4.5 W typical (at 10% distortion with a 4 Ω load) |
Các phép đo được thực hiện theo TIA / EIA 603. Tất cả các thông số kỹ thuật đã nêu có thể thay đổi mà không cần thông báo hoặc có nghĩa vụ.
Applicable U.S. Military Specifications:
Standard | MIL-810 G | |
Method | Proc | |
Temperature Shock | 503.5 | I-C |
Rain Blowing | 506.5 | I |
Humidity | 507.5 | II |
Salt Fog | 509.5 | – |
Vibration | 514.6 | I |
Shock | 516.6 | I |
Cũng đáp ứng các tiêu chuẩn MIL-STD-810-C, -D, -E và -F tương đương.
Applicable IP Rating:
Ingress Protection Standard | |
Water | IPX7 (Waterproof protection) |
Reviews
There are no reviews yet.