CÁP ĐỒNG TRỤC COMMSCOPE 1/2
Cáp cao tần RFS 1/2 Inch của hãng Andrew – China. Trở kháng 50 ± 1 Ω. Cáp nặng: 0.22kg/m
Giá: Liên hệ
CÁP ĐỒNG TRỤC COMMSCOPE 1/2 – CHÍNH HÃNG – GIÁ RẺ
Cáp đồng trục Commscope 1/2 có độ bền cao khi sử dụng ngoài trời chuyên dùng để truyền dẫn tín hiệu từ máy bộ đàm trạm trung tâm đến anten phát xạ. Sử dụng tốt nhất khi truyền dẫn ở cự ly dưới 150 mét.
Xuất xứ : Andrew Commscope- China
*******************************************************************************************************************************************************
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐỒNG TRỤC COMMSCOPE 1/2:
Cấu trúc chất liệu:
– Dây dẫn bên trong: Dây nhôm mạ đồng ø 4.826 mm
– Lớp cách điện: Physical Foam Polyethylene ø 12.954 mm
– Dây dẫn bên ngoài: Ống đồng dẫn sóng ø 13.97 mm
– Lớp vỏ: PE màu đen ø 15.875 mm
Thông số kỹ thuật điện:
– Trở kháng: 50 ± 1 Ω
– Tốc độ truyền tương đối: 88%
– Dung kháng: 75.8pF/m
– Tần số hoạt động tối đa: 8.8 Ghz
– Tần số cắt: 10 GHz
– Công suất đỉnh: 40 kW
– Vật liệu chống điện: 100000 MΩs•km
Đặc điểm môi trường:
– Nhiệt độ lắp đặt: -40°C ~ +60°C
– Nhiệt độ hoạt động: -55°C ~ +85°C
– Nhiệt độ lưu trữ: -70°C ~ +85°C
Thông số cơ học:
– Cáp nặng: 0.22kg/m
– Sức căng: 3.8 N-m
Return Loss/VSWR
Frequency Band VSWR Return Loss (dB)
680–800 MHz 1.13 24.30
800–960 MHz 1.13 24.30
1700–2200 MHz 1.13 24.30
2300–2700 MHz 1.13 24.30
Frequency (MHz) Attenuation (dB/100m) Average Power (KW)
0.5 0.149 40.00
1 0.211 36.11
1.5 0.259 29.46
2 0.299 25.50
10 0.672 11.35
20 0.954 7.99
30 1.172 6.51
50 1.521 5.02
85 1.995 3.82
88 2.031 3.76
100 2.169 3.52
108 2.256 3.38
150 2.673 2.85
174 2.887 2.64
200 3.103 2.46
204 3.135 2.43
300 3.835 1.99
400 4.462 1.71
450 4.749 1.61
500 5.021 1.52
512 5.085 1.50
600 5.533 1.38
700 6.009 1.27
800 6.456 1.18
824 6.56 1.16
894 6.855 1.11
960 7.124 1.07
1000 7.284 1.05
1218 8.11 0.94
1250 8.226 0.93
1500 9.093 0.84
1700 9.744 0.78
1794 10.039 0.76
1800 10.058 0.76
2000 10.666 0.72
2100 10.961 0.70
2200 11.251 0.68
2300 11.535 0.66
2500 12.09 0.63
2700 12.627 0.60
3000 13.407 0.57
3400 14.401 0.53
3700 15.118 0.50
4000 15.815 0.48
5000 18.01 0.42
6000 20.055 0.38
8000 23.826 0.32
8800 25.244 0.30
* Values typical, guaranteed within 5%
*******************************************************************************************************************************************************
Tài liệu liên quan khác:
Bạn cần tìm hiểu các loại cáp khác để phù hợp hơn trong công việc của bạn. Bạn có thể tìm hiểu tại đây
Bạn cũng có thể tham gia fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều tin tức nhé.
*******************************************************************************************************************************************************
Trung tâm Viễn thông Thế Kỷ chuyên phân phối đầu nối chính hãng, giá tốt. Mọi thông tin chi tiết về cáp đồng trục Rosenberger 1/2, quý khách vui lòng liên hệ 0914 133 489 để được tư vấn và báo giá rẻ nhất bạn nhé.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐỒNG COMMSCOPE 1/2:
Cấu trúc chất liệu:
- Dây dẫn bên trong: Dây nhôm mạ đồng ø 4.826 mm
- Lớp cách điện: Physical Foam Polyethylene ø 12.954 mm
- Dây dẫn bên ngoài: Ống đồng dẫn sóng ø 13.97 mm
- Lớp vỏ: PE màu đen ø 15.875 mm
Thông số kỹ thuật điện:
- Trở kháng: 50 ± 1 Ω
- Tốc độ truyền tương đối: 88%
- Dung kháng: 75.8pF/m
- Tần số hoạt động tối đa: 8.8 Ghz
- Tần số cắt: 10 GHz
- Công suất đỉnh: 40 kW
- Vật liệu chống điện: 100000 MΩs•km
Đặc điểm môi trường:
- Nhiệt độ lắp đặt: -40°C ~ +60°C
- Nhiệt độ hoạt động: -55°C ~ +85°C
- Nhiệt độ lưu trữ: -70°C ~ +85°C
Thông số cơ học:
- Cáp nặng: 0.22kg/m
- Sức căng: 3.8 N-m
Return Loss/VSWR
Frequency Band VSWR Return Loss (dB)
680–800 MHz 1.13 24.30
800–960 MHz 1.13 24.30
1700–2200 MHz 1.13 24.30
2300–2700 MHz 1.13 24.30
Frequency (MHz) Attenuation (dB/100m) Average Power (KW)
0.5 0.149 40.00
1 0.211 36.11
1.5 0.259 29.46
2 0.299 25.50
10 0.672 11.35
20 0.954 7.99
30 1.172 6.51
50 1.521 5.02
85 1.995 3.82
88 2.031 3.76
100 2.169 3.52
108 2.256 3.38
150 2.673 2.85
174 2.887 2.64
200 3.103 2.46
204 3.135 2.43
300 3.835 1.99
400 4.462 1.71
450 4.749 1.61
500 5.021 1.52
512 5.085 1.50
600 5.533 1.38
700 6.009 1.27
800 6.456 1.18
824 6.56 1.16
894 6.855 1.11
960 7.124 1.07
1000 7.284 1.05
1218 8.11 0.94
1250 8.226 0.93
1500 9.093 0.84
1700 9.744 0.78
1794 10.039 0.76
1800 10.058 0.76
2000 10.666 0.72
2100 10.961 0.70
2200 11.251 0.68
2300 11.535 0.66
2500 12.09 0.63
2700 12.627 0.60
3000 13.407 0.57
3400 14.401 0.53
3700 15.118 0.50
4000 15.815 0.48
5000 18.01 0.42
6000 20.055 0.38
8000 23.826 0.32
8800 25.244 0.30
* Values typical, guaranteed within 5%
DL: 141.000$ DC: 150.000$
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.