CÁP ĐỒNG TRỤC HENGXIN 10D-FB
Cáp đồng trục 10D-FB có 1 cuộn 200m. Trở kháng 50Ω.
Xuất xứ: China
Giá: Liên hệ
CÁP ĐỒNG TRỤC HENGXIN 10D-FB – CHÍNH HÃNG – GIÁ RẺ
Cáp đồng trục hengxin 10D-FB có độ bền cao khi sử dụng ngoài trời chuyên dùng để truyền dẫn tín hiệu từ máy bộ đàm trạm trung tâm đến anten phát xạ. Sử dụng tốt nhất khi truyền dẫn ở cự ly dưới 100 mét.
Xuất xứ : China
*******************************************************************************************************************************************************
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐỒNG TRỤC HENGXIN 10D-FB:
– 1 cuộn: 200m
Cấu trúc chất liệu:
Dây dẫn bên trong: Đồng trần rắn hoặc Nhôm mạ đồng
Chất điện môi: Bọt vật lý Polyethylene
Lớp bảo vệ đầu tiên: Bonded Aluminum/ Polyester/ Aluminum Tape
Dây dẫn bên ngoài: Đồng bạc
Lớp vỏ: Black PVC or Polyethylene
Kích thước vật lý:
Đường kính dây dẫn bên trong: 3.50 mm (0.138 in)
Đường kính điện môi: 10.00 mm (0.394 in)
Đường kính lớp đầu tiên: 10.20 mm (0.402 in)
Đường kính dây dẫn bên ngoài: 10.80 mm (0.425 in)
Đường kính lớp vỏ bên ngoài: 13.00 mm (0.512 in)
Điều kiện hoạt động môi trường:
Bán kính uốn tối thiểu: 65 mm
Dãy nhiệt độ lắp đặt: -25/+70 ˚C or -40/+85 ˚C
Dãy nhiệt độ lưu giữ kho: -25/+70 ˚C or -70/+85 ˚C
Dãy nhiệt độ hoạt động: -25/+70 ˚C or -40/+85 ˚C
Thông số kỹ thuật điện:
Điện môi: 84 pF/m
Trở kháng: 50Ω
Tốc độ: 80%
Voltage: 3.0 kV
Điện trở DC của dây dẫn bên trong: 1.8 Ω/km
Điện trở DC của dây dẫn bên ngoài: 6.4 Ω/km
Jacket Spark: 8.0 kV
Hiệu quả che chắn: >80 dB
Vật liệu chống điện: >1×104 MΩ•km
Tần số cắt: 11.2 GHz
VSWR (Return Loss)
– 5 ~ 3000 MHz: ≤1.20 (≥20 dB)
– 800 ~ 1000 MHz: ≤1.10 (≥26 dB)
– 1700 ~ 2000 MHz: ≤1.15 (≥23 dB)
– 2000 ~ 2400 MHz: ≤1.15 (≥23 dB)
Frequency (MHz) Attenuation (dB/100m)
100 3.20 (0.98)
150 4.00 (1.22)
280 5.60 (1.71)
350 6.30 (1.92)
400 6.80 (2.07)
800 10.20 (3.11)
900 11.00 (3.35)
1200 13.10 (3.99)
1500 15.00 (4.57)
1800 16.80 (5.12)
1900 17.40 (5.30)
2000 18.00 (5.49)
2200 18.80 (5.73)
2500 20.50 (6.25)
– Ứng dụng: Hệ thống Bộ đàm trung tâm, video, Camera giám sát…
*******************************************************************************************************************************************************
Tài liệu liên quan khác:
Bạn cần tìm hiểu các loại cáp khác để phù hợp hơn trong công việc của bạn. Bạn có thể tìm hiểu tại đây
Bạn cũng có thể tham gia fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều tin tức nhé.
*******************************************************************************************************************************************************
Trung tâm Viễn thông Thế Kỷ chuyên phân phối đầu nối chính hãng, giá tốt. Mọi thông tin chi tiết về cáp đồng trục 10D-FB, quý khách vui lòng liên hệ 0914 133 489 để được tư vấn và báo giá rẻ nhất bạn nhé.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP ĐỒNG TRỤC HENGXIN 10D-FB:
- 1 cuộn: 200m
Cấu trúc chất liệu:
Dây dẫn bên trong: Đồng trần rắn hoặc Nhôm mạ đồng
Chất điện môi: Bọt vật lý Polyethylene
Lớp bảo vệ đầu tiên: Bonded Aluminum/ Polyester/ Aluminum Tape
Dây dẫn bên ngoài: Đồng bạc
Lớp vỏ: Black PVC or Polyethylene
Kích thước vật lý:
Đường kính dây dẫn bên trong: 3.50 mm (0.138 in)
Đường kính điện môi: 10.00 mm (0.394 in)
Đường kính lớp đầu tiên: 10.20 mm (0.402 in)
Đường kính dây dẫn bên ngoài: 10.80 mm (0.425 in)
Đường kính lớp vỏ bên ngoài: 13.00 mm (0.512 in)
Điều kiện hoạt động môi trường:
Bán kính uốn tối thiểu: 65 mm
Dãy nhiệt độ lắp đặt: -25/+70 ˚C or -40/+85 ˚C
Dãy nhiệt độ lưu giữ kho: -25/+70 ˚C or -70/+85 ˚C
Dãy nhiệt độ hoạt động: -25/+70 ˚C or -40/+85 ˚C
Thông số kỹ thuật điện:
Điện môi: 84 pF/m
Trở kháng: 50Ω
Tốc độ: 80%
Voltage: 3.0 kV
Điện trở DC của dây dẫn bên trong: 1.8 Ω/km
Điện trở DC của dây dẫn bên ngoài: 6.4 Ω/km
Jacket Spark: 8.0 kV
Hiệu quả che chắn: >80 dB
Vật liệu chống điện: >1×104 MΩ•km
Tần số cắt: 11.2 GHz
VSWR (Return Loss)
- 5 ~ 3000 MHz: ≤1.20 (≥20 dB)
- 800 ~ 1000 MHz: ≤1.10 (≥26 dB)
- 1700 ~ 2000 MHz: ≤1.15 (≥23 dB)
- 2000 ~ 2400 MHz: ≤1.15 (≥23 dB)
Frequency (MHz) Attenuation (dB/100m)
100 3.20 (0.98)
150 4.00 (1.22)
280 5.60 (1.71)
350 6.30 (1.92)
400 6.80 (2.07)
800 10.20 (3.11)
900 11.00 (3.35)
1200 13.10 (3.99)
1500 15.00 (4.57)
1800 16.80 (5.12)
1900 17.40 (5.30)
2000 18.00 (5.49)
2200 18.80 (5.73)
2500 20.50 (6.25)
- Ứng dụng: Hệ thống Bộ đàm trung tâm, video, Camera giám sát…
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.