Vì sao phải sử dụng pin chống cháy nổ đạt chuẩn?
Trong những môi trường công nghiệp nguy hiểm, như hóa dầu, khí đốt, và các ngành sản xuất khác, an toàn luôn là ưu tiên hàng đầu. Môi trường này thường tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ do sự hiện diện của các chất dễ cháy, khí hoặc hơi, và áp suất cao. Để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên làm việc trong những điều kiện này, sử dụng các thiết bị điện, bao gồm cả máy bộ đàm chống cháy nổ, đòi hỏi tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt. Đặc biệt là pin chống cháy nổ đạt chuẩn.
Khái niệm Intrinsically Safe nghĩa là gì?
Các thiết bị được chứng nhận là “Intrinsically Safe” (viết tắt là IS) được thiết kế để ngăn ngừa sự phát nổ của các mạch điện bên trong thiết bị. Điều quan trọng là những thiết bị này không thể tạo ra đủ nhiệt độ hoặc năng lượng điện để gây cháy hoặc nổ các chất dễ cháy có trong môi trường xung quanh. Các tiêu chuẩn và quy định đã được xây dựng để phân loại các vị trí nguy hiểm và đánh giá thiết bị an toàn tương ứng.
Đánh giá thiết bị an toàn trong thiết bị
Máy bộ đàm chống cháy nổ được chứng nhận là Intrisically Safe phải được đánh dấu riêng biệt theo khu vực phân loại mà nó có thể được sử dụng. Dấu hiệu tối thiểu phải cho biết: Class, Division, Group, Temperature range và bất kỳ điều kiện đặc biệt nào cần phải quan sát, lưu ý. Hãy nhớ rằng cả thân máy bộ đàm và phụ kiện (pin bộ đàm chống cháy nổ, bộ tai nghe, v.v …) phải có chứng nhận chống cháy nổ.
Để biết thông tin và đánh giá cho máy bộ đàm cụ thể, tốt nhất nên kiểm tra với nhà sản xuất. Thông tin đánh giá thường được hiển thị trên tờ rơi sản phẩm hoặc tờ thông tin kỹ thuật cho từng máy bộ đàm (được tìm thấy trên hầu hết các trang web của nhà sản xuất). Chúng tôi có thể giúp bạn có được thông tin chính xác nếu bạn cần thêm chi tiết.
Các mẹo sử dụng máy bộ đàm chống cháy nổ (Intrinsically Safe)
– Chỉ sử dụng máy bộ đàm và các phụ kiện đã được phê duyệt an toàn (IS) trong các vị trí nguy hiểm.
– Không bao giờ sạc pin trong khu vực nguy hiểm.
– Không lắp hoặc tháo pin ra ở những khu vực nguy hiểm.
– Không cài đặt hoặc tháo các phụ kiện (như loa ngoài hoặc tai nghe) ở những nơi nguy hiểm.
– Không bao giờ sử dụng một bộ đàm hoặc phụ kiện bị hỏng. Đảm bảo rằng không có thiệt hại cho máy bộ đàm và phụ kiện (như một ăng-ten bị gãy, bị bay lớp nhựa, hoặc một micro với một dây bị hư hỏng).
– Việc lắp đặt một pin bộ đàm chống cháy nổ (pin IS) vào một máy bộ đàm không phải chống cháy nổ sẽ KHÔNG đảm bảo máy bộ đàm là chống cháy nổ.
Lý do cần sử dụng pin chống cháy nổ đạt chuẩn:
Đảm bảo an toàn nhân viên:
Sử dụng pin chống cháy nổ đạt chuẩn là một biện pháp quan trọng để đảm bảo an toàn của nhân viên làm việc trong môi trường nguy hiểm. Pin chống cháy nổ đạt chuẩn giúp ngăn ngừa sự phát nổ do các thiết bị điện gây ra.
Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn:
Các tiêu chuẩn và quy định an toàn yêu cầu sử dụng thiết bị điện phù hợp với môi trường làm việc. Sử dụng pin chống cháy nổ đạt chuẩn là cách đảm bảo tuân thủ các quy định này và giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
Chỉ sử dụng thiết bị được phê duyệt an toàn:
Pin chống cháy nổ đạt chuẩn được chứng nhận và phê duyệt để sử dụng trong môi trường nguy hiểm. Việc sử dụng các pin không phù hợp có thể tạo ra nguy cơ nguy hiểm.
Ngăn ngừa sự cố trong khu vực nguy hiểm:
Sạc pin hoặc thay pin trong khu vực nguy hiểm có thể gây ra sự cố nếu không sử dụng pin chống cháy nổ. Sử dụng pin đúng chuẩn giúp ngăn ngừa những tình huống không mong muốn.
Đánh giá đúng vị trí và môi trường nguy hiểm:
Pin chống cháy nổ đạt chuẩn thường được đánh giá dựa trên loại môi trường cụ thể và vị trí sử dụng. Điều này đảm bảo rằng pin được sử dụng phù hợp với môi trường nguy hiểm cụ thể.
Như vậy, sử dụng pin chống cháy nổ đạt chuẩn là một phần quan trọng trong việc bảo đảm an toàn và tuân thủ các quy định an toàn trong các môi trường công nghiệp nguy hiểm.
Các tiêu chuẩn và quy định vị trí nguy hiểm (Hazardous Location)
Tại Bắc Mỹ, một loạt các tiêu chuẩn và cơ quan quản lý giám sát các vấn đề an toàn của các địa điểm nguy hiểm. Các quy định xác định vị trí nguy hiểm bằng Class và Division đã được xây dựng bởi Bộ luật Điện quốc gia (NEC); Bộ luật điện của Canada (CEC) và Hiệp hội Chống cháy Quốc gia (NFPA). Các quy định này được tuân thủ và là chỉ tiêu cho các nhà sản xuất máy bộ đàm chống cháy nổ ‘Intrinsically Safe’.
Các tiêu chuẩn này cho phép các nhà sản xuất thiết kế các thiết bị điện được bảo vệ chống nổ. Máy bộ đàm chống cháy nổ này sau đó được thử nghiệm tại các cơ quan như SGS, Underwriters Laboratory (UL) và Factory Mutual (FM) để tuân thủ. Khi hoàn thành các công tác bài kiểm tra, các cơ quan này cấp giấy chứng nhận rằng đã đạt được các tiêu chuẩn an toàn bắt buộc đối với việc chống cháy nổ.
Phân loại khu vực nguy hiểm Hazardous Location Classifications:
Hệ thống phân loại Hazardous Location Classifications được sử dụng rộng rãi nhất ở Bắc Mỹ được xác định bởi NEC, CEC và NFPA Publication 70. Được xác định loại chất nguy hiểm có trong khí quyển hoặc có thể có mặt trong không khí với số lượng đủ để tạo ra các vụ nổ hoặc các hỗn hợp cháy.
– Class: Loại chất nổ hoặc các chất dễ bắt lửa có trong bầu khí quyển.
– Group: Vật liệu được phân nhóm dựa trên nhiệt độ đánh lửa và áp suất nổ.
– Division: Đánh giá vị trí, độc lập với Class.
– Temperature: Nhiệt độ hoạt động tối đa trên bề mặt của thiết bị không được vượt quá nhiệt độ đánh lửa của môi trường xung quanh.
CLASS | GROUP | DIVISION (NEC Article 500) | |
Class I | (NEC Article 501) | Division 1 | Division 2 |
Flammable Gas, Vapors & Liquid | A. Acetylene B. Hydrogen, Butadiene, etc. C. Ethylene, Ethyl Ether, etc. D. Propane, Acetone, Ammonia, etc. |
In which ignitable concentration of hazards exists under normal operation conditions and/or where hazard is caused by frequent maintenance or repair work or frequent equipment failure. | In which ignitable concentrations of hazards are handled, processed or used, but which are normally in closed containers or closed systems from which they can only escape through accidental rupture or breakdown of such containers or systems |
Class II | (NEC Article 502) | ||
Combustible Dusts | E. Metal dusts F. Carbon dusts G. Other dusts: flour, grain, wood, plastic, chemicals |
||
Class III | (NEC Article 503) | ||
Ignitable Fibers & Flyings | No specified groups. Types of materials: rayon, cotton, hemp, cocoa fiber, jute, istle, oakum, Spanish moss, etc. |
NEC & IEC Zone System Gas & Dust Groups | ||
Area | Group | Representative Materials |
Zone 0, 1 & 2 | IIC | Acetylene & Hydrogen(equivalent to NEC Class I, Groups A and B) |
IIB+H2 | Hydrogen(equivalent to NEC Class I, Group B) | |
IIB | Ethylene(equivalent to NEC Class I, Group C) | |
IIA | Propane(equivalent to NEC Class I, Group D) | |
Zone 20, 21 & 22 | IIIC | Conductive dusts, such as magnesium(equivalent to NEC Class II, Group E) |
IIIB | Non-conductive dusts, such as flour, grain, wood & plastic(equivalent to NEC Class II, Groups F and G) | |
IIIA | Ignitible fibers/flyings, such as cotton lint, flax & rayon(equivalent to NEC Class III | |
Mines susceptible to firedamp | I (IEC only) | Methane |
Nhiệt độ
Cấp nhiệt độ được chỉ định cho thiết bị không được vượt quá nhiệt độ bắt lửa của khí hoặc hơi cụ thể phải gặp. Nhiệt độ bắt lửa là nhiệt độ tối thiểu bắt buộc, ở áp suất khí quyển bình thường khi không có tia lửa hoặc ngọn lửa, để gây cháy hoặc gây cháy tự phát độc lập với nhiệt hoặc vật liệu nóng.
Temp Class | T1 | T2 | T2A | T2B | T2C | T2D | T3 | T3A | T3B | T3C | T4 | T4A | T5 | T6 |
Degree F | 842 | 572 | 536 | 500 | 446 | 419 | 392 | 356 | 329 | 320 | 275 | 248 | 212 | 185 |
Degree C | 450 | 300 | 280 | 260 | 230 | 215 | 200 | 180 | 165 | 160 | 135 | 120 | 100 | 85 |
Loại máy bộ đàm chống cháy nổ và nơi làm việc phù hợp:
Máy bộ đàm chống cháy nổ Motorola thích hợp dùng trong nhà máy, trên bờ và trên biển | |||||||||
Chọn mẫu máy | Số kênh | Công suất phát | Phím lập trình | Màn hình hiển thị | Bàn phím | Tính năng hữu ích cho hệ thống | Tiêu chuẩn chống nước | Tiêu chuẩn phòng nổ | |
Loại mới | Motorola R7 | 1000 | 5W (VHF) / 4W (UHF) | Có | Có | Có | Có | IP68 | UL |
Motorola XiR P8668 | 1000 | 1W
(VHF / UHF) |
Có | Có | Có | Có | IP68 | ATEX
(EX) |
|
Motorola XiR P8668i | 1000 | 5W (VHF) / 4W (UHF) | Có | Có | Có | Có | IP68 | UL | |
Motorola XiR P6620i | 256 | 5W (VHF) / 4W (UHF) | 5 | Có | Không | Có | IP67 | UL | |
Motorola XiR P6600i | 32 | 5W (VHF) / 4W (UHF) | Không | Không | Không | Có | IP67 | UL | |
Loại cũ đã bỏ mẫu | Motorola GP338 | 128 | 5W (VHF) / 4W (UHF) | Có | Có | Có | Không | IP54 | FM |
Loại cũ đã bỏ mẫu | Motorola GP328 | 16 | 5W (VHF) / 4W (UHF) | Không | Không | Không | Không | IP54 | FM |
Máy bộ đàm chống cháy nổ thích hợp dùng trên biển | ||||||
Chọn mẫu máy | Kênh hàng hải | Công suất phát | Hiển thị màn hình | Tiêu chuẩn chống nước | Tiêu chuẩn chống cháy nổ | |
Loại cũ đã bỏ mẫu | STD HX370S-IS | 88 kênh | 5W | Có | IP67 | FM |
STD HX400-IS | 88 kênh | 5W | Có | IPX8 | UL | |
Loại cũ đã bỏ mẫu | Icom M88-IS | 88 kênh | 5W | Có | IPX7 | FM |
Loại mới | Icom M85-UL | 88 kênh | 5W | Có | IP67 | UL |
***************************************